Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6501 | Ước Tính | 4*(25-12)-6 | |
6502 | Ước Tính | 7/4*6/5 | |
6503 | Ước Tính | -4*1*8 | |
6504 | Ước Tính | 4.2÷21 | |
6505 | Ước Tính | 7/8-2/12 | |
6506 | Ước Tính | (3.14(19))^2 | |
6507 | Ước Tính | 3.00/2.00*(10^-5)/(10^-5) | |
6508 | Ước Tính | (-4*-4*4)÷4 | |
6509 | Ước Tính | (3*13)^200 | |
6510 | Ước Tính | 4*3.14*8.85*10^-12*1*(0.53)^2 | |
6511 | Ước Tính | (3*10^-2)/(6*10^2) | |
6512 | Ước Tính | (3*10^-1)+(2*10^-2)+(6*10^-3) | |
6513 | Ước Tính | 3/s100/300 | |
6514 | Ước Tính | 3/9+1/2 | |
6515 | Ước Tính | 3/8+5/4 | |
6516 | Ước Tính | 4 1/3-2 5/6 | |
6517 | Rút gọn | (8a+24b)/(a+36) | |
6518 | Ước Tính | 3900*1.02^5 | |
6519 | Ước Tính | -3*1/6 | |
6520 | Ước Tính | 39÷6 | |
6521 | Ước Tính | 39÷7 | |
6522 | Ước Tính | -39.984÷(-5.1) | |
6523 | Ước Tính | 39.4-7.2 | |
6524 | Ước Tính | 38÷2 | |
6525 | Ước Tính | 39÷3 | |
6526 | Ước Tính | 3900÷125 | |
6527 | Ước Tính | 37.5 | |
6528 | Ước Tính | 38*2/5 | |
6529 | Ước Tính | 38 2/3-25 13/16 | |
6530 | Ước Tính | 38÷9 | |
6531 | Ước Tính | 380000÷13 | |
6532 | Ước Tính | 37.5(37.5-15)(37.5-15)(37.5) | |
6533 | Ước Tính | 37*6 | |
6534 | Ước Tính | 37 1/3 | |
6535 | Ước Tính | -37-45 | |
6536 | Ước Tính | 36÷4*3 | |
6537 | Ước Tính | 3/8+3/10 | |
6538 | Ước Tính | 36÷(-9) | |
6539 | Ước Tính | 36÷7 | |
6540 | Ước Tính | 3/8+1/9 | |
6541 | Ước Tính | -36÷1.6 | |
6542 | Ước Tính | 36÷100 | |
6543 | Ước Tính | 36÷18 | |
6544 | Ước Tính | 36÷(-2) | |
6545 | Ước Tính | 36÷2.25 | |
6546 | Ước Tính | 36÷900 | |
6547 | Ước Tính | 360÷1440 | |
6548 | Ước Tính | 360÷2 | |
6549 | Ước Tính | 36000*1/4 | |
6550 | Ước Tính | 360÷5 | |
6551 | Ước Tính | 360÷75 | |
6552 | Ước Tính | -3/8+1/4 | |
6553 | Ước Tính | 366+789 | |
6554 | Ước Tính | 363*0.34 | |
6555 | Ước Tính | 360÷9 | |
6556 | Ước Tính | 365÷7 | |
6557 | Ước Tính | 35÷6 | |
6558 | Ước Tính | 32*18 | |
6559 | Ước Tính | 343÷2 | |
6560 | Ước Tính | 35÷4 | |
6561 | Ước Tính | 35*0.20 | |
6562 | Ước Tính | 35÷(4/3) | |
6563 | Ước Tính | -3-5.4 | |
6564 | Ước Tính | 35+1/5 | |
6565 | Ước Tính | 3/8*3 | |
6566 | Ước Tính | 35*7/30 | |
6567 | Ước Tính | 35*6 | |
6568 | Ước Tính | 3-5.6+9.4 | |
6569 | Ước Tính | 345÷4 | |
6570 | Ước Tính | 34÷12 | |
6571 | Ước Tính | 349÷9 | |
6572 | Ước Tính | 3/8-3/4 | |
6573 | Ước Tính | 34*18 | |
6574 | Ước Tính | 3400(1.03)^4 | |
6575 | Ước Tính | 34-17 | |
6576 | Ước Tính | 35÷7 | |
6577 | Ước Tính | 3/8-1/4*5/6 | |
6578 | Ước Tính | 35÷8 | |
6579 | Ước Tính | 3500÷5 | |
6580 | Ước Tính | 36.8÷0.25 | |
6581 | Ước Tính | 36 1/9+30 5/12 | |
6582 | Ước Tính | 36*8 | |
6583 | Ước Tính | 36*3/4 | |
6584 | Ước Tính | 36÷1.6 | |
6585 | Ước Tính | 3/7+3/7 | |
6586 | Ước Tính | 5+55-23*55 | |
6587 | Ước Tính | 8/9(77-32) | |
6588 | Ước Tính | 5 2/13-4 7/26 | |
6589 | Ước Tính | 5+3*10 | |
6590 | Ước Tính | -5-4-3-2 | |
6591 | Ước Tính | (8.99*10^9*15*10^-6)/((0.02)^2) | |
6592 | Ước Tính | 5 6/7 | |
6593 | Ước Tính | 5 7/9*5 2/9 | |
6594 | Ước Tính | 5 2/9 | |
6595 | Ước Tính | 5 3/7 | |
6596 | Ước Tính | 5 3/4-3/5*5 3/4 | |
6597 | Ước Tính | 5 1/3-3 5/6 | |
6598 | Rút gọn | căn bậc hai của v^13 | |
6599 | Ước Tính | 5-4/9 | |
6600 | Ước Tính | 5 5/6+5 4/5 |